Giới Thiệu
Cơ sở dữ liệu và ứng dụng rượu vang như Vivino và CellarTracker đôi khi cung cấp thông tin đường dư, nhưng độ chính xác và độ tin cậy của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại rượu.
Consumer test kits:
There are some consumer test kits available, such as those that use reagent tablets or are used with a pH meter, that can provide an approximate sugar content, usually in the range of 1-20 g/L.
Professional analytical services:
Professional laboratories offer precise wine testing services, including residual sugar analysis using methods such as enzymatic analysis and high-performance liquid chromatography (HPLC). These services are mainly aimed at winemakers, but in theory consumers can also pay for them.
Artificial intelligence and predictive models:
Although mainly aimed at winemakers, emerging AI-driven methods and models can predict residual sugar content, for example by analyzing the Brix of the initial grape juice and the density during fermentation.
The impact of wine aging and storage on calories
It is really worth emphasizing that once a wine is bottled and fermentation is completed, its alcohol and residual sugar content are very solid beneath normal storage conditions. This manner that the calorie content material of wine does no longer trade considerably over the years. While extended storage or flawed sealing may additionally result in a small quantity of evaporation, that is generally now not enough to materially exchange the alcohol percent. Residual sugar levels also do not exchange with ageing, although the taste and flavor of the wine will evolve due to changes within the molecular structure, which influences the belief of sweetness.
Storage temperature has a great impact on wine traits which include aroma, flavor, shade and texture, and high temperatures will accelerate ageing reactions, however those changes do no longer without delay result in large modifications in calorie content. Even “bottle surprise”, a situation that quickly affects the taste and aroma of wine, does now not alternate the alcohol, sugar, acidity or calorie content material of the wine ninety nine. Therefore, regardless of how long a wine is elderly, if it’s miles saved nicely, its inherent calorie composition remains the equal.
Calorie profiles and average estimates for different grape varieties
Trong khi axit hữu cơ và polyols đóng góp thêm một lượng nhỏ calo, chúng có thể thường bị bỏ qua trong các ước tính thông thường do chúng thường chỉ đóng góp 5-7% năng lượng. Tuy nhiên, trong các phép tính khoa học hoặc quy định cụ thể hơn, các thành phần này cũng được xem xét.
Thách thức về quy định và truy cập thông tin
Đối với người tiêu dùng, việc tìm hiểu thông tin về đường thấm còn trong rượu vang có thể là một thách thức. Hiện tại, không có yêu cầu bắt buộc tại Hoa Kỳ để liệt kê đường thấm còn trên nhãn rượu vang. Mặc dù các thuật ngữ như “Thu hoạch muộn” và “Rượu vang đóng băng” gợi ý hàm lượng đường cao hơn, đối với hầu hết rượu vang khô, người tiêu dùng không thể trực tiếp nhận được dữ liệu đường thấm còn từ nhãn.
Tuy nhiên, một số khu vực, như Alsace ở Pháp và Áo, có quy định bắt buộc về nhãn mác đường thấm còn, sử dụng các thuật ngữ như “khô”, “mịn” hoặc “ngọt” với một dải đường thấm còn rõ ràng (ví dụ: “khô” thường có nghĩa là ít hơn 4 g/L đường thấm còn).
Đối với thông tin chính xác hơn, người tiêu dùng có thể thử các cách sau:
- Trang web của nhà sản xuất hoặc liên hệ trực tiếp: Nhiều nhà sản xuất rượu vang cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết, bao gồm đường thấm còn, trên trang web chính thức của họ. Việc liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà phân phối cũng là một cách hiệu quả.
- Cơ sở dữ liệu và ứng dụng rượu vang: Cơ sở dữ liệu và ứng dụng rượu vang như Vivino và CellarTracker đôi khi cung cấp thông tin về đường thấm còn, nhưng độ chính xác và độ tin cậy của chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại rượu.
- Bộ thử nghiệm của người tiêu dùng: Có một số bộ thử nghiệm của người tiêu dùng có sẵn, chẳng hạn như những bộ sử dụng viên phản ứng hoặc được sử dụng với máy đo pH, có thể cung cấp hàm lượng đường ước tính, thường trong khoảng 1-20 g/L.
- Dịch vụ phân tích chuyên nghiệp: Các phòng thí nghiệm chuyên nghiệp cung cấp dịch vụ kiểm tra rượu vang chính xác, bao gồm phân tích đường thấm còn bằng các phương pháp như phân tích enzym và cromatografi áp lực cao (HPLC). Các dịch vụ này chủ yếu nhắm vào những người làm rượu vang, nhưng về lý thuyết, người tiêu dùng cũng có thể trả tiền cho chúng.
- Trí tuệ nhân tạo và mô hình dự đoán: Mặc dù chủ yếu nhắm vào những người làm rượu vang, các phương pháp và mô hình được thúc đẩy bởi AI mới nổi có thể dự đoán đường thấm còn, ví dụ bằng cách phân tích độ Brix của nước ép nho ban đầu và mật độ trong quá trình lên men.
Ảnh hưởng của quá trình chín và bảo quản rượu vang đối với calo
Thật đáng nhấn mạnh rằng một khi rượu vang đã được đóng chai và quá trình lên men hoàn thành, hàm lượng cồn và đường thấm còn của nó rất ổn định dưới các điều kiện bảo quản thông thường. Điều này có nghĩa là hàm lượng calo của rượu vang không thay đổi đáng kể theo thời gian. Mặc dù bảo quản kéo dài hoặc nắp bị lỗi có thể dẫn đến một lượng nhỏ hơi bay hơi, điều này thường không đủ để thay đổi đáng kể tỷ lệ cồn. Mức đường thấm còn cũng không thay đổi với sự chín, mặc dù hương vị và hương vị của rượu vang sẽ phát triển do sự thay đổi trong cấu trúc phân tử, điều này ảnh hưởng đến cảm nhận ngọt.
Nhiệt độ bảo quản có ảnh hưởng lớn đến các đặc tính của rượu như hương thơm, hương vị, màu sắc và kết cấu, và nhiệt độ cao sẽ làm đẩy nhanh các phản ứng chín, nhưng những thay đổi này không trực tiếp dẫn đến sự thay đổi lớn về hàm lượng calo. Ngay cả “sự sốc của chai”, tình huống ảnh hưởng nhanh chóng đến hương vị và hương thơm của rượu vang, cũng không thay đổi hàm lượng cồn, đường, axit hoặc hàm lượng calo của rượu vang 99. Do đó, bất kể rượu vang được bảo quản trong bao lâu, nếu được bảo quản tốt, thành phần calo tự nhiên của nó vẫn giống nhau.
Các hồ sơ calo và ước tính trung bình cho các giống nho khác nhau
Các loại rượu vang đỏ khác nhau thường có hàm lượng cồn theo thể tích (ABV) và mức đường dư khác nhau do sự khác biệt trong đặc điểm nho, môi trường trồng và quy trình sản xuất rượu, dẫn đến hàm lượng calo khác nhau. Dưới đây là một số hồ sơ calo điển hình cho một số loại rượu vang đỏ phổ biến:
Pinot Noir
Pinot Noir thường được coi là một loại rượu vang tím có nồng độ cồn cực kỳ thấp, với ABV từ 11.% đến 13.%. Tuy nhiên, một số loại Pinot Noir từ các khu vực ấm hơn như California và Oregon có thể có ABV lên đến 5.% hoặc thậm chí cao hơn 15.% do hàm lượng đường trong nho cao hơn khi thu hoạch ở độ chín 45. Pinot Noir thường được làm thành rượu khô, với hàm lượng đường dư thường thấp hơn 1 g/L. Do đó, một chai Pinot Noir khô ưa thích thường ít calo, chủ yếu đóng góp từ cồn.
Cabernet Sauvignon
Cabernet Sauvignon là một trong những loại nho đỏ phổ biến nhất trên thế giới, với ABV từ 12.5TP3T đến 14.5TP3T 51. Cabernet Sauvignon từ các khí hậu ấm hơn hoặc sau khi áp dụng kỹ thuật thu hoạch có thể có hàm lượng cồn cao hơn 51. Cabernet Sauvignon cũng thường được làm thành rượu khô, với hàm lượng đường dư thường thấp hơn 1 g/L. Do đó, hàm lượng calo của Cabernet Sauvignon thường được quyết định bởi hàm lượng cồn, đó thường hơi cao hơn Pinot Noir.
Merlot
Merlot thường có ABV từ 13.% đến 14.5TP3T 53. Tương tự như Cabernet Sauvignon, Merlot từ các khu vực ấm hơn như California hoặc Úc có thể đạt ABV đến 14.5TP3T hoặc cao hơn. Merlot được đánh giá là rượu khô và thường rất thấp trong đường dư, thường thấp hơn 4 g/L.
Zinfandel
Zinfandel đỏ nổi tiếng với hàm lượng cồn cao, thường từ 14.% đến 16.% ABV, với một số mẫu đạt đến 17.% 564758. Bất chấp hàm lượng cồn cao, Zinfandel đỏ thường khô, với đường dư thường thấp hơn 4 g/L, mặc dù một số ví dụ về kiểu rượu hơi ngọt (4-12 g/L) đã được đề cập 59. So sánh, Zinfandel trắng có hàm lượng cồn thấp hơn, thường khoảng 9-10.% ABV, và có thể khô hoặc ngọt 56. Do đó, Zinfandel đỏ thường là một trong những loại rượu vang đỏ có nhiều calo nhất.
Syrah/Shiraz
Syrah (biệt danh là Shiraz ở Úc) thường có nồng độ cồn (ABV) từ giữa mười ba và mười lăm phần trăm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến ABV và đường dư
Các yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ cồn (ABV) và đường dư trong rượu là như sau:
Thời tiết và độ chín của nho là rất quan trọng. Nho ở những vùng nhiệt đới chín hơn, chứa nhiều đường hơn và mang lại nồng độ cồn cao hơn; nho ở những vùng lạnh thì chứa ít đường hơn, nên nồng độ cồn tự nhiên thấp hơn. Độ đường (Brix) của nho khi thu hoạch trực tiếp ảnh hưởng đến nồng độ cồn. Ví dụ, nho có 22 Brix có thể tạo ra rượu có nồng độ cồn 12 phần trăm, trong khi nho có 25.8 Brix có thể đạt được 15.1 phần trăm.
Cách thức sản xuất rượu cũng có ảnh hưởng. Dừng quá trình lên men sớm (bao gồm làm lạnh) sẽ để lại một ít đường dư, làm cho rượu ngọt hơn nhưng nồng độ cồn có thể thấp hơn; nếu lên men hoàn toàn, tất cả đường sẽ chuyển thành cồn, nồng độ cồn sẽ cao và khô. Một số nơi (như Pháp và Đức) cho phép thêm đường để tăng nồng độ cồn trong quá trình lên men, nhưng Hoa Kỳ không cho phép điều đó. Thu hoạch nho muộn sẽ dẫn đến đường cao hơn, và ngăn chặn quá trình lên men sớm có thể tạo ra rượu ngọt, rượu này cũng có thể có nồng độ cồn cao và một ít đường dư sau khi lên men. Một số nơi hiện cho phép thêm nước vào nước nho có đường cao để giảm nồng độ cồn. Các chủng nấm men cụ thể và công nghệ loại bỏ cồn cũng có thể điều chỉnh nồng độ cồn.
Rượu từ các vùng khác nhau cũng khác nhau. Các vùng sản xuất rượu Thế mới (bao gồm California và Úc) có khí hậu nóng và thích hương vị trái cây chín, và nồng độ cồn thường cao hơn; Các vùng Thế cũ lạnh như Bordeaux và Burgundy có nồng độ cồn cân bằng hơn và chú trọng nhiều hơn đến độ axit và terroir. Ví dụ, Merlot ở các vùng lạnh của Pháp có nồng độ cồn 13-14 phần trăm, trong khi ở California hoặc Úc có thể trên 14.5 phần trăm.
Ngoài ra, hương vị trái cây của rượu có thể làm người ta cảm thấy ngọt, nhưng đây là khác với sự ngọt thực tế do đường dư mang lại.
Kết luận
Nếu bạn muốn biết có bao nhiêu calo trong một chai rượu đỏ, bạn phải đặc biệt nghiên cứu nồng độ cồn và đường dư của nó. Cồn là nguồn cung cấp năng lượng chính, chứa khoảng 7 kcal mỗi gram, và đường khoảng 4 kcal mỗi gram. Năng lượng của các thành phần khác có thể không được ghi nhận cơ bản.
Để tính toán chính xác, bạn cần biết nồng độ cồn, dung tích chai và đường dư. Thông tin về đường dư có thể được kiểm tra trên trang web của nhà sản xuất rượu hoặc cơ sở dữ liệu chuyên nghiệp. Nếu không có thông tin cụ thể, bạn cũng có thể ước tính dựa trên mức nồng độ cồn và đường dư trung bình của các loại nho. Ví dụ, năng lượng của rượu ngọt có nồng độ cồn cao chắc chắn cao hơn rượu khô có nồng độ cồn thấp. Ngoài ra, miễn là được bảo quản tốt, năng lượng của rượu sẽ không thay đổi sau khi đóng chai.
Chai thủy tinh YEBODA có thể bảo vệ rượu tốt, không ảnh hưởng đến hương vị và giữ nguyên các thành phần rắn, nên bạn có thể có ý tưởng rõ ràng về năng lượng và chất lượng của nó khi thưởng thức rượu.